rite
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɑɪt/
![]() | [ˈrɑɪt] |
Danh từ[sửa]
rite /ˈrɑɪt/
- Lễ, lễ nghi, nghi thức.
- funeral (burial) rites — lễ tang
- conjugal (nuptial) rites — lễ hợp cẩn
- the rites of hospitality — nghi thức đón khách
Tham khảo[sửa]
- "rite". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁit/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rite /ʁit/ |
rites /ʁit/ |
rite gđ /ʁit/
- Nghi lễ.
- Les rites protestants — nghi lễ đạo tin lành
- Rites funèbres — nghi lễ đám tang
- Nghi thức, tập tục.
- Les rites de la politesse — tập tục lễ độ
Tham khảo[sửa]
- "rite". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)