rite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɑɪt/
![]() | [ˈrɑɪt] |
Danh từ
[sửa]rite /ˈrɑɪt/
Tham khảo
[sửa]- "rite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rite /ʁit/ |
rites /ʁit/ |
rite gđ /ʁit/
Tham khảo
[sửa]- "rite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)