river-valley

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɪ.vɜː.ˈvæ.li/

Danh từ[sửa]

river-valley /ˈrɪ.vɜː.ˈvæ.li/

  1. Thung lũng sông.

Tham khảo[sửa]