roamer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈroʊ.mɜː/

Danh từ[sửa]

roamer /ˈroʊ.mɜː/

  1. Người đi lang thang, vật đi lang thang.

Tham khảo[sửa]