Bước tới nội dung

rock-pigeon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈpɪ.dʒən/

Danh từ

[sửa]

rock-pigeon /ˈrɑːk.ˈpɪ.dʒən/

  1. (Động vật học) Bồ câu núi ((cũng) rock).

Tham khảo

[sửa]