Bước tới nội dung

rocking-turn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑː.kiɳ.ˈtɜːn/

Danh từ

[sửa]

rocking-turn /ˈrɑː.kiɳ.ˈtɜːn/

  1. Vòng lượn (trượt băng) ((cũng) rocker).

Tham khảo

[sửa]