roentgenography
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌrɛnt.ɡə.ˈnɑː.ɡrə.fi/
Danh từ
[sửa]roentgenography /ˌrɛnt.ɡə.ˈnɑː.ɡrə.fi/
Tham khảo
[sửa]- "roentgenography", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
roentgenography /ˌrɛnt.ɡə.ˈnɑː.ɡrə.fi/