roistering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɔɪ.stɜ.ːiɳ/
Động từ
[sửa]roistering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của roister.
Danh từ
[sửa]roistering (số nhiều roisterings)
Tham khảo
[sửa]- "roistering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)