roistering
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɔɪ.stɜ.ːiɳ/
Động từ[sửa]
roistering
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "roister" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
roister
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to roister | |||||
Phân từ hiện tại | roistering | |||||
Phân từ quá khứ | roistered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | roister | roister hoặc roisterest¹ | roisters hoặc roistereth¹ | roister | roister | roister |
Quá khứ | roistered | roistered hoặc roisteredst¹ | roistered | roistered | roistered | roistered |
Tương lai | will/shall² roister | will/shall roister hoặc wilt/shalt¹ roister | will/shall roister | will/shall roister | will/shall roister | will/shall roister |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | roister | roister hoặc roisterest¹ | roister | roister | roister | roister |
Quá khứ | roistered | roistered | roistered | roistered | roistered | roistered |
Tương lai | were to roister hoặc should roister | were to roister hoặc should roister | were to roister hoặc should roister | were to roister hoặc should roister | were to roister hoặc should roister | were to roister hoặc should roister |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | roister | — | let’s roister | roister | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
roistering /ˈrɔɪ.stɜ.ːiɳ/
Tham khảo[sửa]
- "roistering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)