rolig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | rolig |
gt | rolig | |
Số nhiều | rolige | |
Cấp | so sánh | roligere |
cao | roligst |
rolig
- Yên lặng, yên tĩnh, yên ổn. Bình tĩnh, trầm.
- Tĩnh, điềm tĩnh, yên tâm, yên bụng.
- Om natten er alt rolig.
- en rolig og fredelig person
- å sitte/stå/ligge rolig
Tham khảo[sửa]
- "rolig". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)