Bước tới nội dung

roll-call

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈroʊl.ˈkɔl/

Danh từ

[sửa]

roll-call /ˈroʊl.ˈkɔl/

  1. Sự gọi tên, sự điểm danh.

Tham khảo

[sửa]