Bước tới nội dung

rollmops

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔl.mɔps/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rollmops
/ʁɔl.mɔps/
rollmops
/ʁɔl.mɔps/

rollmops /ʁɔl.mɔps/

  1. Món cá trích quấn dưa chuột bao tử.

Tham khảo

[sửa]