dưa chuột
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zɨə˧˧ ʨuət˨˩ | jɨə˧˥ ʨuək˨˨ | jɨə˧˧ ʨuək˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟɨə˧˥ ʨuət˨˨ | ɟɨə˧˥˧ ʨuət˨˨ | ||
Danh từ
(loại từ cây, trái, quả) dưa chuột
Đồng nghĩa
Dịch
dưa
|
Tham khảo
- “dưa chuột”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
