Bước tới nội dung

romanticize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈmæn.tə.ˌsɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

romanticize ngoại động từ /.ˈmæn.tə.ˌsɑɪz/

  1. Làm cho có tính chất tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá.

Nội động từ

[sửa]

romanticize nội động từ /.ˈmæn.tə.ˌsɑɪz/

  1. tư tưởng lãng mạn.
  2. Trình bày theo lối tiểu thuyết.

Tham khảo

[sửa]