Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
romany
- (Romany) Người digan; dân gipxi.
- (Romany) Ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi.
Tính từ[sửa]
romany
- (Thuộc) Người digan; (thuộc) dân gipxi.
- (Thuộc) Ngôn ngữ người digan; (thuộc) ngôn ngữ dân gipxi.
Tham khảo[sửa]
-