ronceux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɔ̃.sø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực ronceux
/ʁɔ̃.sø/
ronceux
/ʁɔ̃.sø/
Giống cái ronceux
/ʁɔ̃.sø/
ronceux
/ʁɔ̃.sø/

ronceux /ʁɔ̃.sø/

  1. vân tròn (gỗ).
  2. Đầy cây ngấy, đầy cây thấp gai.
    Chemin ronceux — đường đi đầy cây thấp có gai

Tham khảo[sửa]