Bước tới nội dung

ronchon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ̃.ʃɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ronchon
/ʁɔ̃.ʃɔ̃/
ronchon
/ʁɔ̃.ʃɔ̃/

ronchon /ʁɔ̃.ʃɔ̃/

  1. Người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn.

Tham khảo

[sửa]