Bước tới nội dung

rondelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ̃.dɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rondelle
/ʁɔ̃.dɛl/
rondelles
/ʁɔ̃.dɛl/

rondelle gc /ʁɔ̃.dɛl/

  1. (Kỹ thuật) Vòng đệm.
  2. Khoanh nhỏ.
    Carottes coupées en rondelles — cà rốt thái thành khoanh nhỏ
  3. (Sử học) Cái khiên tròn.

Tham khảo

[sửa]