ronfleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɔ̃.flœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ronfleur
/ʁɔ̃.flœʁ/
ronfleurs
/ʁɔ̃.flœʁ/

ronfleur /ʁɔ̃.flœʁ/

  1. Người ngáy; người hay ngáy.
  2. (Kỹ thuật) Máy con ve.

Tham khảo[sửa]