Bước tới nội dung

roque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
roque
/ʁɔk/
roques
/ʁɔk/

roque /ʁɔk/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) sự đảo quân tháp.

Tham khảo

[sửa]