Bước tới nội dung

roquelaure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌroʊ.kə.ˈlɔr/

Danh từ

[sửa]

roquelaure /ˌroʊ.kə.ˈlɔr/

  1. Áo khoác dài đến đầu gối (mặc vào thế-kỷ 18, 19).

Tham khảo

[sửa]