rosée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɔ.ze/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rosée /ʁɔ.ze/ |
rosées /ʁɔ.ze/ |
Giống cái | rosée /ʁɔ.ze/ |
rosées /ʁɔ.ze/ |
rosée /ʁɔ.ze/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rosée /ʁɔ.ze/ |
rosées /ʁɔ.ze/ |
rosée gđ /ʁɔ.ze/
Tham khảo
[sửa]- "rosée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)