Bước tới nội dung

rotondité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.tɔ̃.di.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rotondité
/ʁɔ.tɔ̃.di.te/
rotondités
/ʁɔ.tɔ̃.di.te/

rotondité gc /ʁɔ.tɔ̃.di.te/

  1. Hình tròn.
    La rotondité de la Terre — hình tròn của quả đất
  2. Sự tròn trĩnh; bộ phận tròn trặn (trên thân hình).

Tham khảo

[sửa]