Bước tới nội dung

rottweiler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
rottweiler

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑːt.ˌwɑɪ.lɜː/

Danh từ

[sửa]

rottweiler /ˈrɑːt.ˌwɑɪ.lɜː/

  1. Một loại chó rất dữ.

Tham khảo

[sửa]