Bước tới nội dung

rougeoyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁu.ʒwa.je/

Nội động từ

[sửa]

rougeoyer nội động từ /ʁu.ʒwa.je/

  1. Nhuốm màu đỏ nhạt; ánh lên màu đỏ nhạt.
    Incendie qui rougeoie — đám cháy ánh lên màu đỏ nhạt

Tham khảo

[sửa]