roughshod

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌʃɑːd/

Tính từ[sửa]

roughshod /.ˌʃɑːd/

  1. Mang móng sắt có đinh chìa (ngựa).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]