Bước tới nội dung

rouillure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rouillures
/ʁu.jyʁ/
rouillures
/ʁu.jyʁ/

rouillure gc

  1. Sự gỉ, sự han.
  2. Sự bị bệnh gỉ.
  3. (Ngành mỏ) Sự bạt vỉa than.

Tham khảo

[sửa]