Bước tới nội dung

roulé-boulé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁu.le.bu.le/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
roulé-boulé
/ʁu.le.bu.le/
roulés-boulés
/ʁu.le.bu.le/

roulé-boulé /ʁu.le.bu.le/

  1. Sự lộn nhào cuộn tròn người lại (của người nhảy dù... ).

Tham khảo

[sửa]