roulant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁu.lɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực roulant
/ʁu.lɑ̃/
roulants
/ʁu.lɑ̃/
Giống cái roulante
/ʁu.lɑ̃t/
roulantes
/ʁu.lɑ̃t/

roulant /ʁu.lɑ̃/

  1. Lăn.
    Voiture bien roulante — xe lăn êm
    Escalier roulant — cầu thang lăn
  2. Di động, lưu động, động.
    Matériel roulant — thiết bị di động, xe cộ
    Personnel roulant — nhân viên lưu động
    Cuisine roulante — bếp lưu động, xe căn tin
  3. (Thân mật) Buồn cười.
    Histoire roulante — chuyện buồn cười
    feu roulant — loạt súng liên tiếp+ (nghĩa bóng) tràng, loạt
    Un feu roulant d’épigrammes — một tràng lời châm chọc

Tham khảo[sửa]