roulant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁu.lɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | roulant /ʁu.lɑ̃/ |
roulants /ʁu.lɑ̃/ |
Giống cái | roulante /ʁu.lɑ̃t/ |
roulantes /ʁu.lɑ̃t/ |
roulant /ʁu.lɑ̃/
- Lăn.
- Voiture bien roulante — xe lăn êm
- Escalier roulant — cầu thang lăn
- Di động, lưu động, động.
- Matériel roulant — thiết bị di động, xe cộ
- Personnel roulant — nhân viên lưu động
- Cuisine roulante — bếp lưu động, xe căn tin
- (Thân mật) Buồn cười.
- Histoire roulante — chuyện buồn cười
- feu roulant — loạt súng liên tiếp+ (nghĩa bóng) tràng, loạt
- Un feu roulant d’épigrammes — một tràng lời châm chọc
Tham khảo
[sửa]- "roulant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)