Bước tới nội dung

roulante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁu.lɑ̃t/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực roulante
/ʁu.lɑ̃t/
roulante
/ʁu.lɑ̃t/
Giống cái roulante
/ʁu.lɑ̃t/
roulante
/ʁu.lɑ̃t/

roulante gc /ʁu.lɑ̃t/

  1. Xem roulant

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
roulante
/ʁu.lɑ̃t/
roulantes
/ʁu.lɑ̃t/

roulante gc /ʁu.lɑ̃t/

  1. Bếp lưu động, xe căn tin.
  2. (Toán học) Đường lăn.

Tham khảo

[sửa]