roulis
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁu.li/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
roulis /ʁu.li/ |
roulis /ʁu.li/ |
roulis gđ /ʁu.li/
- Sự tròng trành, sự lắc lư (của tàu, xe).
- (Nghĩa bóng) Sự ngả nghiêng.
- Le roulis de la politique — sự ngả nghiêng của trường chính trị
- mouvement de roulis — (y học) chuyển động lắc lư (tim)
Tham khảo
[sửa]- "roulis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)