roulure
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁu.lyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
roulure /ʁu.lyʁ/ |
roulures /ʁu.lyʁ/ |
roulure gc /ʁu.lyʁ/
- Bệnh nứt vòng (của cây gỗ); vết nứt vòng (trên gỗ).
- (Thông tục) Đồ đĩ rạc.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự cuốn.
- Roulure d’une feuille — lá cuốn lại
Tham khảo
[sửa]- "roulure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)