Bước tới nội dung

roundaboutness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑʊn.də.ˌbɑʊt.nəs/

Danh từ

[sửa]

roundaboutness /ˈrɑʊn.də.ˌbɑʊt.nəs/

  1. (Kinh tế học) Phương pháp sản xuất gián tiếp.

Tham khảo

[sửa]