roussin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁu.sɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
roussin
/ʁu.sɛ̃/
roussins
/ʁu.sɛ̃/

roussin /ʁu.sɛ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngựa trận.
  2. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Cảnh sát.
    roussin d’Arcadie — con lừa

Tham khảo[sửa]