Bước tới nội dung

rowdy-dowdy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rowdy-dowdy (số nhiều rowdy-dowdies)

  1. Du thủ du thực.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)