Bước tới nội dung

rozzer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑː.zɜː/

Danh từ

[sửa]

rozzer /ˈrɑː.zɜː/

  1. (Từ lóng) Người cảnh sát.

Tham khảo

[sửa]