ruade
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁy.ad/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ruade /ʁy.ad/ |
ruades /ʁy.ad/ |
ruade gc /ʁy.ad/
- Sự đá hậu (ngựa, lừa).
- Lancer une ruade — đá hậu một cái
- (Nghĩa bóng) Cuộc tấn công thình lình, cuộc đột kích.
Tham khảo
[sửa]- "ruade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)