Bước tới nội dung

rubefacient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌruː.bə.ˈfeɪ.ʃənt/

Tính từ

[sửa]

rubefacient /ˌruː.bə.ˈfeɪ.ʃənt/

  1. (Y học) Gây xung huyết da.

Tham khảo

[sửa]