rubican
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]rubican
Tham khảo
[sửa]- "rubican", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁy.bi.kɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rubican /ʁy.bi.kɑ̃/ |
rubican /ʁy.bi.kɑ̃/ |
Giống cái | rubican /ʁy.bi.kɑ̃/ |
rubican /ʁy.bi.kɑ̃/ |
rubican /ʁy.bi.kɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "rubican", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)