Bước tới nội dung

rubicundity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈruː.bɪ.ˌkən.də.ti/

Danh từ

[sửa]

rubicundity /ˈruː.bɪ.ˌkən.də.ti/

  1. Màu đỏ, vẻ đỏ đắn, vẻ hồng hào.

Tham khảo

[sửa]