Bước tới nội dung

ruction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrək.ʃən/

Danh từ

[sửa]

ruction /ˈrək.ʃən/

  1. (Từ lóng) Sự phá quấy, sự ồn ào.
  2. Cuộc ẩu đả.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]