Bước tới nội dung

rudbeckia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌrəd.ˈbɛ.ki.ə/

Danh từ

[sửa]

rudbeckia /ˌrəd.ˈbɛ.ki.ə/

  1. (Thực vật học) Cây cúc xoè, hoa cúc xoè.

Tham khảo

[sửa]