rudimentaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁy.di.mɑ̃.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rudimentaire /ʁy.di.mɑ̃.tɛʁ/ |
rudimentaires /ʁy.di.mɑ̃.tɛʁ/ |
Giống cái | rudimentaire /ʁy.di.mɑ̃.tɛʁ/ |
rudimentaires /ʁy.di.mɑ̃.tɛʁ/ |
rudimentaire /ʁy.di.mɑ̃.tɛʁ/
- Sơ đẳng, bước đầu.
- Les notions rudimentaires d’une science — các khái niệm sơ đẳng của một khoa học
- Sơ sài.
- Installation très rudimentaire — nơi ở rất sơ sài
- (Sinh vật học) Thô sơ.
- Ailes rudimentaires — cánh thô sơ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rudimentaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)