rudoiement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁy.dwa.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rudoiement /ʁy.dwa.mɑ̃/ |
rudoiements /ʁy.dwa.mɑ̃/ |
rudoiement gđ /ʁy.dwa.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "rudoiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)