Bước tới nội dung

ruisseau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɥi.sɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ruisseau
/ʁɥi.sɔ/
ruisseaux
/ʁɥi.sɔ/

ruisseau /ʁɥi.sɔ/

  1. Suối, lạch, ngòi.
  2. Rãnh lề đường (để nước mưa chảy vào cống).
  3. (Nghĩa bóng) Dòng ròng ròng.
    Ruisseau de larmes — dòng nước mắt ròng ròng
  4. (Nghĩa bóng) Chỗ nhơ nhớp; tình trạng đê hèn.
    Tomber dans le ruisseau — rơi vào tình trạng đê hèn
    traîner dans le ruisseau — sống đê hèn

Tham khảo

[sửa]