Bước tới nội dung

ruissellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɥi.sɛl.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ruissellement
/ʁɥi.sɛl.mɑ̃/
ruissellements
/ʁɥi.sɛl.mɑ̃/

ruissellement /ʁɥi.sɛl.mɑ̃/

  1. Sự chảy ròng ròng, sự chảy thành dòng.
    Le ruissellement des eaux de pluie — nước mưa chảy thành dòng
  2. (Văn học) Sự tràn trề.
    Ruissellement de lumière — sự tràn trề ánh sáng
  3. (Văn học) Sự lóng lánh.
    Ruissellement de pierreries — sự lóng lánh ngọc

Tham khảo

[sửa]