Bước tới nội dung

runcinate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrənt.sə.ˌneɪt/

Tính từ

[sửa]

runcinate /ˈrənt.sə.ˌneɪt/

  1. (Thực vật học) thuỳ nường xuôi (lá).

Tham khảo

[sửa]