Bước tới nội dung

rupestre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁy.pɛstʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rupestre
/ʁy.pɛstʁ/
rupestres
/ʁy.pɛstʁ/
Giống cái rupestre
/ʁy.pɛstʁ/
rupestres
/ʁy.pɛstʁ/

rupestre /ʁy.pɛstʁ/

  1. (Thực vật học) Mọc trên đá.
    Plantes rupestres — cây mọc trên đá
  2. (Nghệ thuật) Trên vách đá; khoét trong đá.
    Peintures rupestres — tranh trên vách đá (thời tiền sử)
    Tombe rupestre — mộ khoét trong đá

Tham khảo

[sửa]