rupestre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁy.pɛstʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rupestre /ʁy.pɛstʁ/ |
rupestres /ʁy.pɛstʁ/ |
Giống cái | rupestre /ʁy.pɛstʁ/ |
rupestres /ʁy.pɛstʁ/ |
rupestre /ʁy.pɛstʁ/
- (Thực vật học) Mọc trên đá.
- Plantes rupestres — cây mọc trên đá
- (Nghệ thuật) Trên vách đá; khoét trong đá.
- Peintures rupestres — tranh trên vách đá (thời tiền sử)
- Tombe rupestre — mộ khoét trong đá
Tham khảo
[sửa]- "rupestre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)