ruste
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ruste |
Hiện tại chỉ ngôi | ruster |
Quá khứ | rusta, rustet |
Động tính từ quá khứ | rusta, rustet |
Động tính từ hiện tại | — |
ruste
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ruste |
Hiện tại chỉ ngôi | ruster |
Quá khứ | rusta, rustet |
Động tính từ quá khứ | rusta, rustet |
Động tính từ hiện tại | — |
ruste
Tham khảo
[sửa]- "ruste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)