rutabaga
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌruː.tə.ˈbeɪ.ɡə/
Danh từ
[sửa]rutabaga /ˌruː.tə.ˈbeɪ.ɡə/
Tham khảo
[sửa]- "rutabaga", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁy.ta.ba.ɡa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rutabaga /ʁy.ta.ba.ɡa/ |
rutabagas /ʁy.ta.ba.ɡa/ |
rutabaga gđ /ʁy.ta.ba.ɡa/
Tham khảo
[sửa]- "rutabaga", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)