Bước tới nội dung

rutabaga

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌruː.tə.ˈbeɪ.ɡə/

Danh từ

[sửa]

rutabaga /ˌruː.tə.ˈbeɪ.ɡə/

  1. (Thực) Củ cải Thuỵ điển.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁy.ta.ba.ɡa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rutabaga
/ʁy.ta.ba.ɡa/
rutabagas
/ʁy.ta.ba.ɡa/

rutabaga /ʁy.ta.ba.ɡa/

  1. Củ cải nghệ (cây, củ).

Tham khảo

[sửa]