Bước tới nội dung

rv

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːr.ˈvi/

Từ viết tắt

[sửa]

rv /ˌɑːr.ˈvi/

  1. Bản kinh thánh đã được hiệu đính (Revised Version) (of the Bible).

Tham khảo

[sửa]