Bước tới nội dung

hiệu đính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hiə̰ʔw˨˩ ɗïŋ˧˥hiə̰w˨˨ ɗḭ̈n˩˧hiəw˨˩˨ ɗɨn˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hiəw˨˨ ɗïŋ˩˩hiə̰w˨˨ ɗïŋ˩˩hiə̰w˨˨ ɗḭ̈ŋ˩˧

Động từ

[sửa]

hiệu đính

  1. Xem xét, đối chiếuchữa lại văn bản cho đúng.
    Hiệu đính bản dịch.

Tham khảo

[sửa]